Tốc đánh +0.6%
Máu tối đa +21.1
Giáp +1.4
Chào mừng kiện tướng đến với HỌC VIỆN LIÊN QUÂN. Tại đây kiện tướng có thể tìm kiếm đầy đủ thông tin về Liên Quân Mobile, kéo xuống dưới để tìm hiểu thông tin chi tiết
Đỏ II Tốc đánh/Máu/Giáp
Tốc đánh +0.6%
Máu tối đa +21.1
Giáp +1.4
Đỏ II Công vật lý/Xuyên giáp
Công vật lý +1.3
Xuyên giáp +2.3
Đỏ II Công vật lý
Công vật lý +2
Đỏ II Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng
Tốc đánh +1%
Tỷ lệ chí mạng +0.3%
Đỏ II Công phép/Xuyên giáp phép
Công phép +2.6
Xuyên giáp phép +1.5%
Đỏ II Công phép
Công phép +3.3
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +0.4%
Sát thương chí mạng +2.3%
Đỏ II Tỉ lệ chí mạng1
Tỷ lệ chí mạng +1%
Tím II Máu tối đa
Tím II Công vật lý/Tốc chạy
Công vật lý +1
Tốc chạy +0.6%
Tím II Tỷ lệ chí mạng/Máu
Máu tối đa +37.5
Tỷ lệ chí mạng +0.3%
Tím II Hút máu
Hút máu +1%
Tím II Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Máu tối đa +28.1
Hồi máu/5s +3.3
Tốc chạy +0.3%
Tím II Tốc đánh/Chạy
Tốc đánh +0.6%
Tốc chạy +0.6%
Đỏ III Công phép
Đỏ III Công Vật lý
Đỏ III Công vật lý/Xuyên giáp
Công vật lý +2
Xuyên giáp +3.6
Đỏ III Công vật lý/Hút máu
Công vậy lý +2.5
Hút máu +0.5%
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng/Sát thương chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +0.7%
Sát thương chí mạng +3.6%
Đỏ III Tốc đánh/Máu/Giáp
Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp +2.3
Đỏ III Công phép/Xuyên thủ phép
Công phép +4.2
Xuyên giáp phép +2.4
Đỏ III Công phép/Tốc đánh
Công phép +4.2
Tốc đánh +0.6%
Đỏ III Tỉ lệ chí mạng
Đỏ III Tốc đánh/Tỉ lệ chí mạng
Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Tím III Máu tối đa
Tím III Hút máu phép
Tím III Tỉ lệ chí mạng/Máu tối đa
Tỷ lệ chí mạng +0.5%
Máu tối đa +60
Tím III Hút máu
Tím III Máu tối đa/Hồi máu
Máu tối đa +60
Hồi máu/5s +4.5
Tím III Hút máu/Thủ phép
Hút máu +1%
Giáp phép +4.1
Tím III Công phép/Hút máu phép
Công phép +2.4
Hút máu phép +1%
Tím III Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Máu tối đa +45
Hồi máu/5s +5.2
Tốc chạy +0.4%
Tím III Công vật lý/Tốc chạy
Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%
Tím III Tốc đánh/Tốc chạy
Tốc đánh +1%
Tốc chạy +1%
Xanh III Giáp
Xanh III Giáp/Giáp phép
Giáp +5
Giáp phép +5
Xanh III Máu tối đa/Giám hồi chiêu
Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%
Xanh III Giáp phép
Xanh III Công phép/Giảm hồi chiêu
Công phép +2.4
Giảm hồi chiêu +0.7%
Xanh III Công vật lý/Xuyên giáp
Công vật lý +0.9
Xuyên giáp +6.4
Xanh III Tốc đánh/Xuyên giáp phép
Tốc đánh +0.6%
Xuyên giáp phép +6.4
Xanh III Giảm hồi chiêu
Xanh III Hút máu phép/Giáp
Hút máu phép +0.7%
Giáp +5.9
Xanh III Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Giáp +2.7
Giáp phép +2.7
Giảm hồi chiêu +0.6%
Đỏ II Công phép/Tốc đánh
Công phép +2.6
Tốc đánh +0.4%
Đỏ II Công vật lý/Hút máu
Công vật lý +1.6
Hút máu +0.3%
Tím II Hút máu phép
Tím II Công/Hút máu phép
Công phép +1.5
Hút máu phép +0.6%
Tím II Hút máu/Giáp phép
Giáp phép +4.1
Hút máu +1%
Tím II Máu/Hồi máu
Máu tối đa +37.5
Hồi máu/5s +2.8
Xanh II Giáp
Xanh II Giáp/Giáp phép
Giáp +3.1
Giáp phép 3.1
Xanh II Máu/Hồi chiêu
Máu tối đa +23.4
Giảm hồi chiêu +0.4%
Xanh II Giáp phép
Xanh II Công phép/Hồi chiêu
Công phép +1.5
Giảm hồi chiêu +0.4%
Xanh II Công vật lý/Xuyên giáp
Công vật lý +0.6
Xuyên giáp +4
Xanh II Tốc đánh/Xuyên giáp phép
Xuyên giáp phép +4
Tốc đánh +0.4%
Xanh II Hồi chiêu
Xanh II Hút phép/Giáp
Giáp +3.7
Hút máu phép +0.4%
Xanh II Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Giáp +1.7
Giáp phép +1.7
Giảm hồi chiêu +0.4%
Xanh I Giáp
Xanh I Giáp/Giáp phép
Giáp +1.5
Giáp phép +1.5
Xanh I Máu/Hồi chiêu
Xanh I Giáp phép
Xanh I Công phép/Hồi chiêu
Công phép +0.7
Giảm hồi chiêu +0.2%
Xanh I Công vật lý/Xuyên giáp
Công vật lý +0.3
Xuyên giáp +1.9
Xanh I Tốc đánh/Xuyên giáp phép
Xuyên giáp +1.9
Tốc đánh +0.2%
Xanh I Hồi chiêu
Xanh I Hút phép/Giáp
Giáp +1.8
Hút máu phép +0.2%
Xanh I Giáp/Giáp phép/Hồi chiêu
Giáp +0.8
Giáp phép +0.8
Giảm hồi chiêu +0.2%
Đỏ I Công phép
Đỏ I Công vật lý
Đỏ I Công vật lý/Xuyên giáp
Công vật lý +0.6
Xuyên giáp +1.1
Đỏ I Công vật lý/Hút máu
Công vật lý +0.8
Hút máu +0.2%
Đỏ I Tỷ lệ/Sát thương chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +0.2%
Sát thương chí mạng +1.1%
Đỏ I Tốc đánh/Máu/Giáp
Giáp +0.7
Máu tối đa +10.1
Tốc đánh +0.3%
Đỏ I Công/Xuyên giáp phép
Công phép +1.3
Xuyên giáp phép +0.7
Đỏ I Công phép/Tốc đánh
Công phép +1.3
Tốc đánh +0.2%
Đỏ I Tỷ lệ chí mạng
Đỏ I Tốc đánh/Tỷ lệ chí mạng
Tỷ lệ chí mạng +0.2%
Tốc đánh +0.5%
Tím I Máu
Tím I Hút máu phép
Tím I Hút máu
Tím I Tỷ lệ chí mạng/Máu
Máu tối đa +18
Tỷ lệ chí mạng +0.2%
Tím I Máu/Hồi máu
Máu tối đa +18
Hồi máu/5s +1.4
Tím I Hút máu/Giáp phép
Giáp phép +1.2
Hút máu +0.3%
Tím I Công/Hút máu phép
Công phép +0.7
Hút máu phép +0.3%
Tím I Máu/Hồi máu/Tốc chạy
Máu tối đa +13.5
Tốc chạy +0.1%
Hồi máu/5s +1.6
Tím I Công vật lý/Tốc chạy
Công vật lý +0.5
Tốc chạy +0.3%
Tím I Tốc đánh/chạy
Tốc chạy +0.3%
Tốc đánh +0.3%